A
Tiếng Anh | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
abacus | 算盘Suànpán | Bàn tính |
abandonment | 放弃Fàngqì | Sự bỏ đi/ Sự ủy phó |
abatement | 减少Jiǎnshǎo; 降低Jiàngdī;打折扣Dǎzhékòu | Sự giảm bớt, cắt giảm; Sự giảm giá |
abbreviated accounts | 缩写账户Suōxiě zhànghù;简式账目Jiǎn shì zhàngmù | Báo cáo, tài khoản, sổ sách…dạng rút gọn |
ab initio( from beginning) | 从头开始Cóngtóu kāishǐ | Bắt đầu từ đầu |
amortized | 摊销 Tān xiāo | Hao mòn, phân bổ |
abnormal | 异常Yìcháng;反常的Fǎncháng de | Bất thường; Sự không bình thường |
abnormal gain | 异常增益/收益Yìcháng zēngyì/shōuyì | thu nhập/ sự tăng lợi ích bất thường |
abnormal loss | 异常损失Yìcháng sǔnshī | lỗ/ tổn thất bất thường |
above par | 高于标准杆Gāo yú biāozhǔn gān;溢价的Yìjià de | Lợi nhuận do cao hơn giá niêm yết |
above the line | 在线以上Zàixiàn yǐshàng;线上项目的Xiàn shàng xiàngmù di | Mức giá trị kịch sàn trở lên |
Accrued expenses | 应计费用, 应付费用Yīng jì fèiyòng, yìngfù fèi yòng | Chi phí dồn tích,Chi phí chờ thanh toán |
Advanced from customers | 预收账款Yùshōu zhàng kuǎn,客户的预付款Kèhù de yùfù kuǎn | Người mua trả tiền trước |
B
Tiếng Anh | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
BAA-British Accounting Association | 英国会计协会Yīngguó kuàijì xiéhuì | Hiệp hội kế toán nước Anh |
baby bonds | 小额债券Xiǎo é zhàiquàn | Trái phiếu mệnh giá nhỏ hơn 1000USD |
back | 拖欠的Tuōqiàn de;过期的Guòqí de | Quá hạn, hết hạn |
backdate( Antedate) | (用于开发票,支票)回溯日期Huísù rìqí; 倒填日期Dào tián rìqí | Ghi lùi ngày, ngày ghi trên chứng từ sớm hơn ngày thực tế phát sinh nghiệp vụ( trên Hóa đơn, Phiếu Thu-Chi..) |
back-end loaded | (指保险或投资计划)佣金于期末收取的 | Phí rút vốn( dùng trong lĩnh vực bảo hiểm, đầu tư) |
backer | 赞助人Zànzhù rén;支持者Zhīchí zhě | Người ủng hộ, chống lưng, giúp đỡ |
backing | 支持Zhīchí;(优指)资金支持 | Ưu đãi, hỗ trợ đặc biệt về tài chính |
back interest | 未付利息Wèi fù lìxí | Lãi chưa thanh toán |
backlog | 积压Jīyā: 积压的工作,积压的订单 | Tồn đọng: đơn hàng tồn đọng, công việc tồn đọng |
backlog depreciation | 欠提折旧Qiàn tí zhéjiù | Khấu hao tích lũy chưa tính |
Biological assets | 生产性生物资产Shēngchǎn xìng shēngwù zīchǎn | Tài sản sinh học( Cây trồng hoặc vật nuôi sống) |
C
Tiếng Anh | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
capital account | 资本账户Zīběn zhànghù | Tài khoản vốn |
current account | 往来账户Wǎnglái zhànghù;活期存款账户Huóqí cúnkuǎn zhànghù | tài khoản vãng lai, tài khoản lưu động |
cage( UK term is back office) | 文书室Wénshū shì, 出纳室Chūnà shì (英国用语为back office) | Buồng, phòng nhỏ; Bộ phận văn phòng; Phòng thủ quỹ |
calculate | 计算Jìsuàn;核算Hésuàn;估计Gūjì;推测Tuīcè | Tính toán, dự tính, ước tính, suy tính; ( USA) Cho rằng, tưởng rằng, tin rằng |
calculation | 计算结果Jìsuàn jiéguǒ | Kết quả tính toán |
calendar variance | 日历差异Rìlì chāyì | Sự khác biệt về thời điểm ghi sổ |
calendar year | 公历年Gōnglì nián;日历年Rìlì nián;自然年Zìrán nián | Năm Dương lịch, lịch Tây |
call | 还贷要求Huán dài yāoqiú;催偿通知cuī cháng tōngzhī; 股款催缴Gǔ kuǎn cuī jiǎo;催缴欠款Cuī jiǎo qiàn kuǎn | Thúc giục trả/ nộp khoản còn thiếu, nợ |
callable bond | 可赎回债券Kě shú huí zhàiquàn | trái phiếu có thể thu hồi, chuộc lại, ,hoàn trả lại, mua lại |
callable capital | 通知即缴的股本Tōngzhī jí jiǎo de gǔběn | vốn có thể được gọi góp,vốn có thể gọi ngay |
call account | 活期存款账户Huóqí cúnkuǎn zhànghù | tài khoản tiền gửi không kỳ hạn |
cash | 现金 Xiànjīn | tiền mặt |
cash equivalents | 现金等价物 Xiànjīn děngjiàwù | tương đương tiền |
Contract asset | 合同资产Hétóng zīchǎn | Tài sản phát sinh từ hợp đồng |
Contract costing | 合同价款合同成本计算 Hétóng chéngběn jìsuàn | Dự toán kinh phí hợp đồng. |
Contract liabilities | 合同负债Hétóng fùzhài | Nợ phải trả phát sinh từ hợp đồng |
Contingent liabilities | 或有负债Huò yǒu fùzhài | Nợ tiềm tàng |
Cost of revenue | 营业成本Yíngyè chéngběn | Giá vốn hàng bán |
D
Tiếng Anh | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
deposit account | 存款账户Cúnkuǎn zhànghù | Tài khoản tiền gửi |
damages | 损害赔偿金Sǔnhài péicháng jin | tiền bồi thường |
danger money | 危险工作津贴Wéixiǎn gōngzuò jīntiē | tiền phụ cấp công việc nguy hiểm |
data bank | 数据库Shùjùkù | Kho/ ngân hàng dữ liệu,cơ sở dữ liệu |
data capture(data entry) | 信息取得Xìnxī qǔdé;数据收集Shùjù shōují | thu thập/săn lùng dữ liệu |
data processing | 数据处理Shùjù chǔlǐ | xử lý dữ liệu |
data stream | 在线数据系统Zàixiàn shùjù xìtǒng | luồng số liệu,dòng dữ kiện,hệ thống dữ liệu trực tuyến |
dated | 注有日期的Zhù yǒu rìqí de | quá đát,lỗi thời,cũ;đề ngày… |
date of bill | 账单日期Zhàngdān rìqí;票据到期日 | hóa đơn, chứng từ đến hạn |
date of record | 记录日期Jìlù rìqí | ngày khóa sổ,ngày đăng ký sở hữu |
date stamp | 日期戳Rìqí chuō | con dấu ngày tháng,nhãn hiệu theo ngày tháng |
derecognition | 不承认,不同意,撤销承认 Bù chéngrèn, bù tóngyì, chèxiāo chéngrèn | Dừng ghi nhận |
Derivatives | 衍生证券Yǎnshēng zhèngquàn | Chứng khoán phái sinh |
Deferred tax asset | 递延所得税资产Dì yán suǒdéshuì zīchǎn | Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
Deferred tax liabilities | 递延所得税负债 Dì yán suǒdéshuì fùzhài | Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả |
E
Tiếng Anh | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
European accounting association | 欧洲会计协会Ōuzhōu kuàijì xiéhuì | Hiệp hội kế toán châu Âu |
early withdrawal | 提前取款Tíqián qǔkuǎn | Rút tiền sớm, trước thời hạn |
earmark | 指定…作特定用途 | dành riêng,dùng để,dùng vào |
earn | (钱):赚Zhuàn,挣Zhēng | kiếm được,đem về |
earned income | 劳动所得Láodòng suǒdé | thu nhập do lao động,tiền lương kiếm được,thu nhập kiếm được |
earnest | 定金Dìngjīn,保证金Bǎozhèngjīn | tiền đặt cọc |
earning capacity | 赚钱能力Zhuànqián nénglì,收益能力shōuyì nénglì | khả năng thu lợi nhuận,mức doanh lợi |
earning potential | 获利潜力Huò lì qiánlì | tiềm năng sinh lời |
earning power | 收益能力Shōuyì nénglì; 赚钱能力Zhuànqián nénglì | Khả năng sinh lợi,Mức doanh lợi,khả năng kiếm tiền |
earnings | 收益Shōuyì,收入Shōurù,利润Lìrùn…所赚的钱Suǒ zhuàn de qián总称 | lợi nhuận,thu nhập,tiền kiếm được,tiền lương,tiền lãi, doanh lợi |
earnings before interest,taxes,depreciation and amortisation(Abbreviation EBIT,EBITDA) | 扣除利息,税款,折旧和摊销前的盈利Kòuchú lìxí, shuì kuǎn, zhéjiù hé tān xiāo qián de yínglì( 缩写EBIT,EBITDA) | Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao( viết tắt là EBIT,EBITDA) |
earnings before interest and tax | 未扣利息及税金收益Wèi kòu lìxí jí shuìjīn shōuyì | Thu nhập trước lãi và thuế |
equipment | 设备shèbèi | |
equivalent | 对等的duì děng de | tương đương |
Equity instrument | 权益工具Quányì gōngjù | Công cụ vốn |
Marketing expenses | 销售费用Xiāoshòu fèiyòng | chi phí bán hàng |
F
Tiếng Anh | Tiếng Trung | Tiếng Việt |
face value( written on a coin, banknote or share certificate) | (硬币, 纸币或股票上的) 面值Miànzhí;面额Miàn’é | mệnh giá ( ghi trên tiền xu, tiền giấy hoặc chứng chỉ cổ phiếu) |
facility | 信贷额度Xìndài édù | Thấu chi tín dụng |
facility fee | 信贷手续费Xìndài shǒuxù fèi | Phí liên quan đến thấu chi tín dụng |
facility-sustaining activities | 厂务支持的活动Chǎng wù zhīchí huódòng(包括会计) | Hoạt động hỗ trợ nhà máy |
factor | 因素,要素,考虑因素Yīnsù, yàosù, kǎolǜ yīnsù; 因子,系数,乘数Yīnzǐ, xìshù, chéng shù; 代理商,垫账人Dàilǐ shāng, diàn zhàng rén | yếu tố, yếu tố, xem xét yếu tố;thừa số, hệ số, số nhân; thương nhân trung gian,người bao thanh toán,người đại lý độc lập,người môi giới buôn bán (hàng hóa) |
factorial | 阶乘Jiēchéng | Giai thừa. |
factoring | 代理收账Dàilǐ shōu zhàng; 垫支账款Diànzhī zhàng kuǎn | Bao thanh toán; mua nợ; Giải thoát nợ. |
factoring charges | 代理收账费用Dàilǐ shōu zhàng fèiyòng | Phí bao thanh toán, mua nợ; Phí giải thoát nợ |
factors of production | 生产要素Shēngchǎn yàosù( 土地,人工和资本Tǔdì, réngōng hé zīběn) | Các yếu tố sản xuất (Đất đai; Lao động; Vốn hiện vật) |
factory gate price-FGP | 出厂价格Chūchǎng jiàgé | Định giá tại cổng nhà máy, giá xuất xưởng |
factory overhead | 制造费用Zhìzào fèiyòng(包含直接和间接成本) | tổng phí sản xuất( Bao gồn CPSX trực tiếp và gián tiếp) |
Financial assets | 融资资产Róngzī zīchǎn | Tài sản tài chính |
Financial liabilities | 金融负债Jīnróng fùzhài | Nợ phải trả tài chính |
Financial income/cost | 财务收入及费用Cáiwù shōurù jí fèiyòng | Doanh thu và Chi phí tài chính |
Forgivable loans | 可免除贷款 Kě miǎnchú dàikuǎn | Khoản cho vay có thể miễn trả |
FVTPL (Fair Value Through Profit and Loss) | 以公允价值计量且其变动计入当期损益的金融资产 Yǐ gōngyǔn jiàzhí jìliàng qiě qí biàndòng jì rù dāngqí sǔnyì de jīnróng zīchǎn | tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ |
FVTOCI(Fair Value Through Other Comprehensive Income) | 以公允价值计量且其变动计入其他综合收益 Yǐ gōngyǔn jiàzhí jìliàng qiě qí biàndòng jì rù qítā zònghé shōuyì | giá trị hợp lý thông qua thu nhập toàn diện khác |