SO SÁNH CÁC CHUẨN MỰC KẾ TOÁN QUỐC TẾ VỚI CHUẨN MỰC KẾ TOÁN VIỆT NAM/ IFRS和VAS对照

  1. Sự khác biệt tổng quan 总观的区别:
内容 IFRS VAS
Về hệ thống chuẩn mực và quy định liên quan准侧系统和有关的规定 IFRS chỉ bao gồm các chuẩn mực kế toán và các tài liệu mang tính hướng dẫn

国际准则只包括各会计准则和说明,指教的材料.

Bên cạnh các chuẩn mực kế toán, còn có các quy định kế toán trình bày các yêu cầu cụ thể mà doanh nghiệp phải tuân theo như: hệ thống tài khoản và sổ sách kế toán, cách hạch toán, mẫu báo cáo tài chính, loại tiền tệ, kỳ kế toán, khấu hao, …

除了会计准则,VAS要求会计提出具体各项活动企业必须遵循:会计科目,各项报表,核算方式,财报表格,币别,会计期,折旧等

Về danh mục các chuẩn mực

准则名单

 

IFRS có nhiều chuẩn mực hơn VAS và đề cập tới nhiều chủ đề hơn

国际准则的数量比越南准则多,另外提出比较多主题

VAS còn thiếu nhiều chuẩn mực, những chuẩn mực còn thiếu có thể được hướng dẫn tạm thời bởi các văn bản từ bộ tài chính.

越准比较少,克服由本地财政部的暂时各项说明文件

Giá trị hợp lý

合理价值

IFRS sử dụng giá trị hợp lý trong hầu hết các trường hợp, và có rất nhiều hướng dẫn liên quan.

国际准则采用合理价值在大多数案件并很多有关说明

VAS hiện đang thiên về sử dụng giá trị gốc thay vì giá trị hợp lý.

越南准则主要采用原根价值而不是合理价值

Các cấu phần của báo cáo tài chính

才报的构造

Cấu phần của Báo cáo tài chính gồm 包括:

– Báo cáo tình hình tài chính

融资情形报告

– Báo cáo lãi lỗ và thu nhập toàn diện khác(Doanh nghiệp có thể tách riêng thành báo cáo lãi lỗ và báo cáo thu nhập toàn diện khác)

盈亏报告和其他全面收入(企业可分开这两种报告)

– Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

现金流量表

– Thuyết minh báo cáo tài chính

财报的说明

– Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu

权益变更报告

Cấu phần của Báo cáo tài chính gồm包括:

– Bảng cân đối kế toán 资产负债表

– Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh

损益表(利润表)

– Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

现金流量被

– Thuyết minh báo cáo tài chính

财报说明

Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu được trình bày trong Bản thuyết minh báo cáo tài chính

权益变更报告属于财报说明的一条内容分

Trình bày và công bố thông tin

信息的出示和公布

IFRS yêu cầu trình bày và công bố thông tin ở mức đầy đủ và chi tiết hơn rất nhiều

国际准则的内容要求出示和公布完满和详细

So với IFRS, VAS có yêu cầu ít hơn và đơn giản hơn

越南准则要求比较少和简单

  1. Những khác biệt chi tiết ở từng chuẩn mực và những lưu ý khi chuyển đổi BCTC: 

准则详细的差异并核对财报的注意

IFRS VAS 相当 内容 按路径看详细
IAS 1 VAS 21 Trình bày báo cáo tài chính

财报的出示

IAS 1
IAS 7 VAS 24 Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

现金流量表

差异不大
IAS 8 VAS 29 Thay đổi chính sách kế toán, ước tính kế toán

变更会计政策,会计预估

差异不大
IAS 10 VAS 23 Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm

会计年度结束之后发生所事件

差异不大
IAS 20 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Các khoản trợ cấp từ chính phủ

政府的各款补助

差异不大
IAS 29 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Báo cáo tài chính trong điều kiện nền kinh tế siêu lạm phát

财报在经济的超通货膨胀情况

差异不大
IAS 32 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Trình bày các công cụ tài chính

融资工具的披露

差异不大
IAS 24 VAS 26 Thông tin về các bên liên quan

各方有关的信息

差异不大
IAS 33 VAS 30 Lãi trên cổ phiếu

股票的利润

差异不大
IAS 34 VAS 27 Báo cáo tài chính bán niên

半年的财报

差异不大
IFRS 1 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Áp dụng lần đầu IFRS

第一次采用国际准侧

IFRS 1
IFRS 7 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Công bố các công cụ tài chính

公布个融资工具

IFRS 7
IFRS 8 VAS 28 Bộ phận kinh doanh

业务部门

差异不大
IFRS 17 VAS 19 Hợp đồng bảo hiểm

保险合同

IFRS 17
IAS 2 VAS 2 Hàng tồn kho

存货

差异不大
IAS 12 VAS 17 Thuế Thu nhập Doanh nghiệp

企业所得税

IAS 12
IAS 16 VAS 3 Tài sản cố định hữu hình

有型固定资产

IAS 16
IAS 19 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Phúc lợi của người lao động

劳动者的福利

IAS 19
IAS 23 VAS 16 Chi phí đi vay

贷款费用

差异不大
IAS 36 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Đánh giá tài sản

资产评估

无VAS的对等准则
IAS 37 VAS 18 Các khoản dự phòng, tài sản và nợ tiềm tàng

各款准备坏款,资产和或有负债

IAS 37
IAS 38 VAS 4 Tài sản cố định vô hình

无形固定资产

差异不大
IAS 40 VAS 5 Bất Động sản Đầu tư

不动产投资

差异不大
IAS 41 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Nông nghiệp 农业 无VAS的对等准则
IFRS 2 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Thanh toán cổ phần 股份支付 无VAS的对等准则
IFRS 5 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Tài sản dài hạn được giữ để bán và ngừng hoạt động

长期资产用于发卖和停止活动

无VAS的对等准则
IFRS 6 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Thăm dò đánh giá tài nguyên khoáng sản

探索评估矿产资源

无VAS的对等准则
IFRS 9 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Công cụ tài chính

融资工具

IFRS 9
IFRS 13 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Xác định giá trị hợp lý

确定合理价值

IFRS 13
IFRS 15 VAS 14 Doanh thu và thu nhập khác

收入和其他收入

IFRS 15
IFRS 16 VAS 6 Thuê tài sản

租赁资产

IFRS 16
IAS 21 VAS 10 Ảnh hưởng của việc thay đổi tỷ giá hối đoái

汇率变动的影响

差异不大
IAS 27 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Báo cáo tài chính riêng

特用财报

IAS 27
IAS 28 VAS 7, VAS 8 Kế toán các khoản đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

投资联营,连接

IAS 28
IFRS 3 VAS 11 Hợp nhất kinh doanh

合并业务

IFRS 3
IFRS 10 VAS 25 Báo cáo tài chính hợp nhất

合并财报

IFRS 10
IFRS 11 VAS 8 Thỏa thuận liên doanh

联营协议

差异不大
IFRS 12 Không có chuẩn mực VAS tương đương

无VAS的对等准则

Thuyết minh lợi ích từ các đơn vị khác

其他机构收益的说明

无VAS的对等准则
  1. Mức độ khác biệt ở từng khoản mục trên BCTC

财报条目的具体差异

SO SÁNH TỔNG QUAN IFRS VÀ VAS THEO TỪNG KHOẢN MỤC TRÊN BÁO CÁO TÀI CHÍNH
财报款项差异核对
Các nội dung cốt lõi của chuẩn mực 标准主要内容
Details of Financial Position Statement
财报状况的详细
IFRS VAS Tiêu chí ghi nhận trên BCTC 财报认可的标准 Tiêu chí phân loại trên BCTC 财报分类的标准 Xác định giá trị ghi nhận ban đầu 初始测量 Xác định giá trị sau ghi nhận ban đầu 后续测量 Trình bày và công bố thông tin 财报披露
Non-current assets 非流动资产
Property, plant and equipment 不动产,厂房及设备 IAS 16 VAS 3 khác biệt ít 差别不大 khác biệt ít 差别不大 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt ít 差别不大
IAS 20 No equivalent 无对等的准则
IAS 23 VAS 16
IAS 36 No equivalent 无对等的准则
Right-of-used assets 资产的使用权 IFRS 16 VAS 6
Investment Properties 投资的财产 IAS 40 VAS 5 khác biệt nhiều 显着差异
Goodwill
善意Shànyì
IFRS 3 VAS 11 khác biệt nhiều 显着差异
Intangible assets
无形资产
IAS 38 VAS 4 khác biệt ít 差别不大 khác biệt ít 差别不大 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt ít 差别不大
IAS 36 No equivalent 无对等的准则
Financial assets (Derivatives)
融资资产(衍生工具)
IFRS 9 No equivalent 无对等的准则 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Deferred tax asset 递延所得税资产 IAS 12 VAS 17 khác biệt nhiều 显着差异
Long-term prepayments 长期预付款 IAS 1 khác biệt ít 差别不大
Loans to others 向别人贷​​款 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Contract assets 合同资产 IFRS 15 VAS 14 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Contract costing 合同成本计算 IFRS 15 VAS 14 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Current assets 流动资产
Biological assets 生产性生物资产 IAS 41 No equivalent 无对等的准则
Inventories 存货 IAS 2 VAS 2 khác biệt ít 差别不大 khác biệt ít 差别不大
Trade and other receivables
贸易和其他应收账款
IFRS 9 No equivalent 无对等的准则 khác biệt ít 差别不大
Short-term investments 短期投资 IFRS 5 No equivalent 无对等的准则
Short-term prepayments 短期预付款 IAS 1 khác biệt ít 差别不大
Tax and other receivables from the State 税款和其他应收款自国家 IAS 12 VAS 17
Other current assets 其他流动资产 IAS 1 VAS 21
Cash and cash equivalents 现金及现金等价物 IAS 7 VAS 24
Owners’ equity 业主权益
Paid-in capital 实收资本
Equity instrument 权益工具 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Retained Earning留存收益
Non-Controlling interest 非控股权益 IFRS 10 VAS 25
Non-current liabilities非流动负债
Long-term borrowings, debts 长期债务 IFRS 9 No equivalent 无对等的准则 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Long-term leases liabilittes
租赁负债
IFRS 16 VAS 6
Deferred tax liabilities 递延所得税负债 IAS 12 VAS 17 khác biệt nhiều 显着差异
Contract liabilities 合同负债 IFRS 15 VAS 14 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Current liabilities流动负债
Short-term borrowings, debts
短期借款,贷款
IFRS 9 No equivalent 无对等的准则 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Trade and other payables 供应商和其他应付款 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Advanced from customers 预收账款/客户的预付款
Payables to employees  应付职工 IAS 19 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Accrued expenses 应计费用, 应付费用
Tax and other payables from the State 税款和其他应缴纳国家 IAS 12 VAS 17
Financial liabilities (Derivatives) 金融负债(衍生工具) IFRS 9 No equivalent 无对等的准则 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Main contents of standards 标准主要内容
Details of Comprehensive Income Statement 综合损益表明细 IFRS VAS Criteria for recognition on FSs 财报认可的标准 Criteria for classification on FSs 财报分类的标准 Initial Measurement 初始测量 Subsequent measurement 后续测量 Disclosure on FSs 财报披露
Revenue 收入 IFRS 15 VAS 14 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Cost of revenue 营业成本 IAS 1.99 – 103 VAS 21
Research and development 科学研究与试验发展 khác biệt ít 差别不大 khác biệt ít 差别不大
Marketing expenses 销售费用
General and administrative 管理及总务费用 IAS 36 No equivalent 无对等的准则  VAS
Financial income/cost 财务收入及费用 IAS 23 VAS 16 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异 khác biệt nhiều 显着差异
Other incomes/ Expenses 其他收入/费用 IAS 1.99 – 103 VAS 21
Income Tax 所得税 IAS 12 VAS 17 khác biệt ít 差别不大
Share of result of associate 助理的利润分成 IAS 1.82 VAS 21 khác biệt ít 差别不大
Gains and losses arising from the de- recognition of financial assets measured at amortized cost 以摊余成本计量的金融资产终止确认产生的损益 IFRS 7 No equivalent 无对等的准则  VAS khác biệt ít 差别不大
Gains and losses on the reclassification of financial assets from amortized costs to FVTPL 将金融资产从摊余成本重新分类为以公允价值计量且其变动计入损益的损益 IAS 1.82 VAS 21 khác biệt ít 差别不大
Gains and losses on the reclassification of financial assets from FVTOCI to FVTPL 将金融资产从以公允价值计量且其变动计入其他综合收益的金额重新分类为以公允价值计量且其变动计入损益的金额 IAS 1.82 VAS 21 khác biệt ít 差别不大
Impairment losses and gains (including reversals of impairment losses) on financial assets 金融资产资产减值盈亏(包括减值损失的冲回) IAS 1.82 VAS 21 khác biệt ít 差别不大
Other Comprehensive Income:
Items that will not be reclassified to profit or loss
Gains/(losses) on property revaluation IAS 16 VAS 3
Re-measurement gains (losses) on DBS plans IAS 19 No equivalent 无对等的准则  VAS
Fair value gain/(loss) on investments in equity instruments designated as at FVTOCI IFRS 7 No equivalent 无对等的准则  VAS
Fair value gain/(loss) on financial liabilities designated as at FVTPL attributable to changes in credit risk IFRS 9, IFRS 7 No equivalent 无对等的准则  VAS
Share of gain (loss) on property revaluation of associates IAS 28 VAS 7, VAS 8
Income tax relating to items that will not be classified IAS 12 VAS 17
Items that may be reclassified subsequently to profit or loss
Exchange differences on translating foreign operations including reclassified adjustments IAS 21 VAS 10
Cash flow hedges including reclassified adjustments IFRS 9, IFRS 7 No equivalent 无对等的准则  VAS
Fair value gain/(loss) on investments in debt instruments measured at FVTOCI IFRS 7 No equivalent 无对等的准则  VAS
Income tax relating to items that may be reclassified IAS 12 VAS 17
Other Comprehensive Income for the year, net of tax
Other notes
Commitment
Related parties khác biệt ít 差别不大
Financial risks
Translate »